Măng le là một trong những loại măng rừng được yêu thích nhờ hương vị ngọt bùi, giòn ngon lại giàu dinh dưỡng. Trong bài viết này sẽ cùng bạn khám phá thành phần dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của măng le rừng.
Măng le rừng từ lâu đã trở thành nguyên liệu quen thuộc trong ẩm thực Việt nhờ hương vị thơm ngon lại tốt cho sức khỏe. Vậy trong số các loại măng, măng le có gì đặc biệt? Hãy cùng khám phá nguồn gốc, đặc điểm, thành phần dinh dưỡng và những lợi ích sức khỏe của măng le rừng ngay bây giờ.
Măng le – Loại măng rừng sạch và giàu dinh dưỡng
Măng le – Loại măng rừng sạch và giàu dinh dưỡng
Đặc điểm của măng le:
Là măng non mọc từ gốc cây tre, nứa, le trong rừng sâu.
Củ măng nhỏ, thon dài, phần thịt trắng ngà, mềm, không đắng như một số loại măng khác.
Vị ngọt thanh, giòn, thơm đặc trưng — kể cả khi đã sấy khô hay luộc chín.
Giá trị dinh dưỡng và công dụng:
Giàu chất xơ, giúp hỗ trợ tiêu hóa và kiểm soát cân nặng.
Ít calo, phù hợp với người ăn kiêng hoặc người có nhu cầu kiểm soát lượng đường huyết.
Chứa vitamin B, kali, canxi và sắt, hỗ trợ sức khỏe tim mạch, xương và hệ miễn dịch.
Măng le còn được xem là thực phẩm giải độc và làm mát cơ thể.
Cách chế biến măng le:
Luộc, hầm, xào: thường dùng để nấu với thịt heo, gà, vịt, cá…
Làm măng khô: măng le khô sau khi ngâm và luộc lại rất mềm và đậm đà.
Dùng trong các món đặc sản như măng le hầm giò heo, canh măng le gà, bún măng vịt…
Thành phần dinh dưỡng của măng le rừng
1. Hàm lượng năng lượng thấp
Calo (năng lượng): khoảng 25 – 30 kcal
→ Thích hợp cho người ăn kiêng, giảm cân.
2. Giàu chất xơ
Chất xơ: khoảng 2,2 – 2,5g
→ Hỗ trợ hệ tiêu hóa, giảm cholesterol, kiểm soát đường huyết.
3. Vitamin
Vitamin B1 (Thiamine): hỗ trợ chuyển hóa năng lượng.
Vitamin B2 (Riboflavin): giúp nuôi dưỡng da, mắt, hệ thần kinh.
Vitamin C: tăng sức đề kháng, chống oxy hóa.
4. Khoáng chất
Kali: khoảng 530 – 550 mg
→ Tốt cho tim mạch, giúp điều hòa huyết áp.
Canxi: khoảng 10 – 20 mg
→ Cần thiết cho xương, răng chắc khỏe.
Sắt: khoảng 0.5 – 1.0 mg
→ Hỗ trợ tạo hồng cầu, phòng ngừa thiếu máu.
Phốt pho, Magie: hỗ trợ trao đổi chất và cấu trúc xương.
5. Protein (đạm thực vật nhẹ)
Protein: khoảng 2 – 3g
→ Cung cấp năng lượng, hỗ trợ xây dựng mô tế bào.
6. Chất béo
Gần như không có chất béo, phù hợp với mọi chế độ ăn.
Lưu ý:
Măng le tươi có chứa một lượng nhỏ cyanide tự nhiên (chất độc nhẹ), nên cần luộc kỹ, thay nước vài lần hoặc phơi khô đúng cách để loại bỏ chất này trước khi chế biến.
Lợi ích sức khỏe của măng le rừng
1. Hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón
Măng le chứa nhiều chất xơ không hòa tan, giúp tăng cường nhu động ruột, thúc đẩy quá trình tiêu hóa và phòng ngừa táo bón hiệu quả.
2. Giảm cân và kiểm soát cân nặng
Với lượng calo thấp, chất béo gần như bằng 0, măng le là thực phẩm lý tưởng trong thực đơn ăn kiêng, giúp tạo cảm giác no lâu mà không sợ tăng cân.
3. Hỗ trợ kiểm soát đường huyết
Chất xơ trong măng giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường, từ đó hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở người bị tiểu đường hoặc tiền tiểu đường.
4. Tốt cho tim mạch và huyết áp
Hàm lượng kali cao trong măng le giúp điều hòa huyết áp, hỗ trợ giảm căng thẳng cho tim mạch và hạn chế nguy cơ đột quỵ.
5. Thanh nhiệt, giải độc cơ thể
Theo Đông y, măng rừng nói chung có tính mát, giúp giải độc gan, làm mát cơ thể, đặc biệt thích hợp dùng vào mùa hè hoặc khi ăn nhiều thực phẩm nóng.
6. Hỗ trợ xương chắc khỏe
Măng le có chứa canxi, phốt pho và magie – những khoáng chất quan trọng giúp duy trì mật độ xương, phòng tránh loãng xương ở người lớn tuổi.
7. Tăng cường hệ miễn dịch
Với hàm lượng vitamin C và chất chống oxy hóa tự nhiên, măng le giúp cơ thể chống lại các gốc tự do, tăng cường sức đề kháng và làm chậm quá trình lão hóa.